Tìm theo từ khóa 0 0.2mm/0.001" (136686)
Xem dạng lưới

Máy uốn ống HQ-1300 NCAD

MODEL HQ-1300 NCAD Khả năng uốn Mild Steel ø125 x 3.0 Stainless Steel ø101 x 2.0 thép hình -- Bán kính uốn max 600 Góc uốn max 210° Độ chính xác ±0.1 Chiều dài phôi 3500 Công suất 30HP Kích thước máy LxWxH 5.6*1.3*1.1 Trọng lượng (kg) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng hàng Hyundai CPCD50F

Đặc tính MODEL ĐƠN VỊ  CPCD50E Trọng lượng nâng kg 5000 Tâm tải mm 600 Kích thước Độ cao nâng lớn nhất mm 3000 Kích thước càng xe(DXRXC) mm 65x150x1220 Khoảng cách giữa 2 càng(nhỏ nhât~lớn nhất) mm 250~1230 Góc nghiêng của giá (trước sau) deg 612 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy uốn ống HQ-1000 NCAD

MODEL HQ-1000 NCAD Khả năng uốn Mild Steel ø101 x 3.0 Stainless Steel ø80 x 2.0 thép hình 80 x 2.0 Bán kính uốn max 500 Góc uốn max 210° Độ chính xác ±0.1 Chiều dài phôi 3000 Công suất 25HP Kích thước máy LxWxH 4.5*1.2*1.1 Trọng lượng (kg) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy uốn ống HQ-800 NCAD

MODEL HQ-800 NCAD Khả năng uốn Mild Steel ø76 x 2.0 Stainless Steel ø65 x 2.0 thép hình 65 x 2.0 Bán kính uốn max 450 Góc uốn max 210° Độ chính xác ±0.1 Chiều dài phôi 2500 Công suất 18HP Kích thước máy LxWxH 4*1.1*1.05 Trọng lượng (kg) ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy uốn ống HQ-650 NCAD

MODEL HQ-650 NCAD Khả năng uốn Mild Steel ø65 x 2.0 Stainless Steel ø50 x 1.5 thép hình 50 x 1.5 Bán kính uốn max 400 Góc uốn max 210° Độ chính xác ±0.1 Chiều dài phôi 2500 Công suất 10HP Kích thước máy LxWxH 3.6*1*1.1 Trọng lượng (kg) 2300 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy uốn ống HQ-500 NCAD

MODEL HQ-500 NCAD Khả năng uốn Mild Steel ø50 x 2.0 Stainless Steel ø45 x 1.5 thép hình 45 x 1.5 Bán kính uốn max 400 Góc uốn max 210° Độ chính xác ±0.1 Chiều dài phôi 2000 Công suất 10HP Kích thước máy LxWxH 3.2*0.84*1 Trọng lượng (kg) 950 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy uốn ống HQ-380 NCAD

MODEL HQ-380 NCAD Khả năng uốn Mild Steel ø38 x 1.6 Stainless Steel ø32 x 1.5 thép hình -- Bán kính uốn max 350 Góc uốn max 210° Độ chính xác ±0.1 Chiều dài phôi -- Công suất 5HP Kích thước máy LxWxH 1.2*0.74*1.2 Trọng lượng (kg) 900 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy uốn ống H-380 NC

MODEL H-380 NC Khả năng uốn Mild Steel ø38 x 1.6 Stainless Steel ø32 x 1.5 thép hình -- Bán kính uốn max 350 Góc uốn max 210° Độ chính xác ±0.1 Chiều dài phôi -- Công suất 5HP Kích thước máy LxWxH 1.65*0.74*1 Trọng lượng (kg) 900 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy uốn ống CNC 65 TDRE

Model CNC 65 TDRE Đường kính ống(Max ) (mm) Ø65 Chiều dày ống(Max) (mm) 2 Bán kính uốn 35~250mm Góc độ uốn (Max) 190 Chiều dài tâm trục uốn (Max) (mm) 2500 Số tầng khuôn 2 Qúa trình cấp phôi Tốc độ cấp phôi (Y) (mm/sec) 1360 Tốc độ xoay phôi (B) (° ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy uốn ống CNC 50 TDRE

Model CNC 50 TDRE Đường kính ống(Max ) (mm) Ø50.8 Chiều dày ống(Max) (mm) 2 Bán kính uốn 30~220mm Góc độ uốn (Max) 190 Chiều dài tâm trục uốn (Max) (mm) 2200 Số tầng khuôn 2 Qúa trình cấp phôi Tốc độ cấp phôi (Y) (mm/sec) 1350 Tốc độ xoay phôi (B) (° ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy uốn ống CNC 38TDRE

Model CNC 38TDRE Đường kính ống(Max ) (mm) Ø38.1 Chiều dày ống(Max) (mm) 1.8 Bán kính uốn 25~150mm Góc độ uốn (Max) 190 Chiều dài tâm trục uốn (Max) (mm) 2200 Số tầng khuôn 2 Qúa trình cấp phôi Tốc độ cấp phôi (Y) (mm/sec) 1350 Tốc độ xoay phôi (B) ( ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy uốn ống CNC 25TDRE

Model CNC 25TDRE Đường kính ống(Max ) (mm) Ø25.4 Chiều dày ống(Max) (mm) 1.5 Bán kính uốn 15~120mm Góc độ uốn (Max) 190 Chiều dài tâm trục uốn (Max) (mm) 1500 Số tầng khuôn 2 Qúa trình cấp phôi Tốc độ cấp phôi (Y) (mm/sec) 2000 Tốc độ xoay phôi (B) ( ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy uốn ống CNC 18TDRE

Model CNC 18TDRE Đường kính ống(Max ) (mm) Ø18 Chiều dày ống(Max) (mm) 1.6 Bán kính uốn 10~80mm Góc độ uốn (Max) 190 Chiều dài tâm trục uốn (Max) (mm) 1200 Số tầng khuôn 2 Qúa trình cấp phôi Tốc độ cấp phôi (Y) (mm/sec) 2000 Tốc độ xoay phôi (B) (° ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tóp ống HE-1300A1

MODEL HE-1300A1 Khả năng tóp ¢125 x 3.0 Hành trình tóp (mm) 250 Tốc độ 8 sec. Chiều dài (mm) 2800 Công suất (HP) 20HP Kích thước (L x W x H)(M) 3x5.5x1.1 Trọng lượng (Kg) 2500 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tóp ống HE-1000A1

MODEL HE-1000A1 Khả năng tóp ¢110x 3.0 Hành trình tóp (mm) 200 Tốc độ 7 sec. Chiều dài (mm) 2500 Công suất (HP) 15HP Kích thước (L x W x H)(M) 3x0.5x1.1 Trọng lượng (Kg) 1800 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tóp ống HE-800A1

MODEL HE-800A1 Khả năng tóp ¢76 x 3.0 Hành trình tóp (mm) 180 Tốc độ 5 sec. Chiều dài (mm) 2000 Công suất (HP) 10HP Kích thước (L x W x H)(M) 2.5x0.48x1.1 Trọng lượng (Kg) 1500 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tóp ống HE-600A1

MODEL HE-600A1 Khả năng tóp ¢60 x 3.0 Hành trình tóp (mm) 180 Tốc độ 4 sec. Chiều dài (mm) 1800 Công suất (HP) 7.5HP Kích thước (L x W x H)(M) 2.5x0.45x1.1 Trọng lượng (Kg) 1100 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy uốn ống đôi HD-380

MODEL HD-380 Khả năng uốn Ø 38 x 2.0t Bán kính uốn Max (mm) 150 Góc uốn lớn nhất (mm) 180° Khoảng cách nhỏ nhất giữa 2 khuôn (mm) 130 Công suất (HP) 7.5 Kích thước máy (LxWxH) (m) 2.5*0.95*1.5 Trọng lượng (Kg) 1400 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực CP-500

ODEL CÔNG SUẤT (Tấn) K.THƯỚC BÀN (mm) KHOẢNG TRỐNG (mm) HÀNH TRÌNH (mm) TỐC ĐỘ XUỐNG (mm/sec) TỐC ĐỘ LÊN (mm/sec) ĐỘNG CƠ (HP) CP-500 500 1500x900 900 600 180 180 50 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực CP-300

ODEL CÔNG SUẤT (Tấn) K.THƯỚC BÀN (mm) KHOẢNG TRỐNG (mm) HÀNH TRÌNH (mm) TỐC ĐỘ XUỐNG (mm/sec) TỐC ĐỘ LÊN (mm/sec) ĐỘNG CƠ (HP) CP-300 300 1200x800 800 600 140 140 30 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực CP-200

ODEL CÔNG SUẤT (Tấn) K.THƯỚC BÀN (mm) KHOẢNG TRỐNG (mm) HÀNH TRÌNH (mm) TỐC ĐỘ XUỐNG (mm/sec) TỐC ĐỘ LÊN (mm/sec) ĐỘNG CƠ (HP) CP-200 200 1000x700 700 500 130 130 20 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Thang dỡ hàng Meditek MAP300

Tải trọng nâng : 300 kg Chiều cao sàn nâng: (8000/10000) mm Kích thước bàn thao tác : (1200x600 and 1444 x600) mm Kích thước xe: dài x rộng x cao : (1530 x 840 x 1900/1750 x 840 x 1900 ) mm Nguồn điện sử dụng: ( 220/240) V Công suất mô tỏ nâng: 0.75 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực CP-100

ODEL CÔNG SUẤT (Tấn) K.THƯỚC BÀN (mm) KHOẢNG TRỐNG (mm) HÀNH TRÌNH (mm) TỐC ĐỘ XUỐNG (mm/sec) TỐC ĐỘ LÊN (mm/sec) ĐỘNG CƠ (HP) CP-100 100 1000x700 700 500 60 120 15 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực CP-50

ODEL CÔNG SUẤT (Tấn) K.THƯỚC BÀN (mm) KHOẢNG TRỐNG (mm) HÀNH TRÌNH (mm) TỐC ĐỘ XUỐNG (mm/sec) TỐC ĐỘ LÊN (mm/sec) ĐỘNG CƠ (HP) CP-50 50 700x500 500 350 60 120 10 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực CP-30

ODEL CÔNG SUẤT (Tấn) K.THƯỚC BÀN (mm) KHOẢNG TRỐNG (mm) HÀNH TRÌNH (mm) TỐC ĐỘ XUỐNG (mm/sec) TỐC ĐỘ LÊN (mm/sec) ĐỘNG CƠ (HP) CP-30 30 600x500 500 350 60 120 7.5 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực CP-20

ODEL CÔNG SUẤT (Tấn) K.THƯỚC BÀN (mm) KHOẢNG TRỐNG (mm) HÀNH TRÌNH (mm) TỐC ĐỘ XUỐNG (mm/sec) TỐC ĐỘ LÊN (mm/sec) ĐỘNG CƠ (HP) CP-20 20 600x400 500 350 60 120 5 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Thang dỡ hàng Meditek MAP125

Tải trọng nâng : 125 kg Chiều cao nâng cao nhất: (8000/10000) mm Kích thước bàn thao tác : (630/640) mm Kích thước xe: dài x rộng x cao : (1360x840x2120/1420x840x2120 ) mm Nguồn điện sử dụng: ( 220/240) V Công suất mô tỏ nâng: 0.75 kw Tự trọng của xe ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực CP-10

ODEL CÔNG SUẤT (Tấn) K.THƯỚC BÀN (mm) KHOẢNG TRỐNG (mm) HÀNH TRÌNH (mm) TỐC ĐỘ XUỐNG (mm/sec) TỐC ĐỘ LÊN (mm/sec) ĐỘNG CƠ (HP) CP-10 10 500x350 350 250 60 120 2 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng siêu dài Meditek PTL20 (2000kg)

Loại xe nâng: Xe nâng tay Model : PTL20 Tải trọng nâng :     2000 kg Chiều cao nâng thấp nhất :    75/ 85 mm Chiều cao nâng cao nhất: 190/ 200 mm Chiều dài càng nâng : 1500/ 1,600/ 1,800/ 2,000/ 2,500/ 3,000mm Chiều rộng càng nâng :520/ 685 mm Chiều ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng siêu dài Meditek PTL25 (2500kg)

Loại xe nâng: Xe nâng tay Model : PTL25 Tải trọng nâng :     2500 kg Chiều cao nâng thấp nhất :    75/ 85 mm Chiều cao nâng cao nhất: 190/ 200 mm Chiều dài càng nâng : 1500/ 1,600/ 1,800/ 2,000/ 2,500/ 3,000mm Chiều rộng càng nâng :520/ 685 mm Chiều ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chấn tôn thủy lực CPB-22040A

MODEL KHẢ NĂNG CHẤN (mm) LỰC CHẤN (tấn) ĐỘNG CƠ (hp) HỌNG (mm) TRỌNG LƯỢNG (tấn) KÍCH THƯỚC L×W×H (mm) CPB-22040A 2.3×3200 220 15 350 16 4300×1800×3050 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chấn tôn thủy lực CPB-22032A

MODEL KHẢ NĂNG CHẤN (mm) LỰC CHẤN (tấn) ĐỘNG CƠ (hp) HỌNG (mm) TRỌNG LƯỢNG (tấn) KÍCH THƯỚC L×W×H (mm) CPB-22032A 2.8×2600 220 15 350 13.5 3500×1800×3050 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chấn tôn thủy lực CPB-22026A

MODEL KHẢ NĂNG CHẤN (mm) LỰC CHẤN (tấn) ĐỘNG CƠ (hp) HỌNG (mm) TRỌNG LƯỢNG (tấn) KÍCH THƯỚC L×W×H (mm) CPB-22026A 3.2×2000 220 15 350 12.5 2900×1800×3050 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chấn tôn thủy lực CPB-16026A

MODEL KHẢ NĂNG CHẤN (mm) LỰC CHẤN (tấn) ĐỘNG CƠ (hp) HỌNG (mm) TRỌNG LƯỢNG (tấn) KÍCH THƯỚC L×W×H (mm) CPB-16026A 3.2×2000 160 10 250 10 2900×1600×2750 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chấn tôn thủy lực CPB-11040A

MODEL KHẢ NĂNG CHẤN (mm) LỰC CHẤN (tấn) ĐỘNG CƠ (hp) HỌNG (mm) TRỌNG LƯỢNG (tấn) KÍCH THƯỚC L×W×H (mm) CPB-11040A 2.3×3200 110 7.5 250 9.0 4300×1600×2750 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chấn tôn thủy lực CPB-11032A

MODEL KHẢ NĂNG CHẤN (mm) LỰC CHẤN (tấn) ĐỘNG CƠ (hp) HỌNG (mm) TRỌNG LƯỢNG (tấn) KÍCH THƯỚC L×W×H (mm) CPB-11032A 2.8×2600 110 7.5 250 8.0 3500×1600×2750 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chấn tôn thủy lực CPB-8532A

MODEL KHẢ NĂNG CHẤN (mm) LỰC CHẤN (tấn) ĐỘNG CƠ (hp) HỌNG (mm) TRỌNG LƯỢNG (tấn) KÍCH THƯỚC L×W×H (mm) CPB-8532A 2.3×3200 85 5 200 7.0 3500×1400×2600 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chấn tôn thủy lực CPB-8526A

MODEL KHẢ NĂNG CHẤN (mm) LỰC CHẤN (tấn) ĐỘNG CƠ (hp) HỌNG (mm) TRỌNG LƯỢNG (tấn) KÍCH THƯỚC L×W×H (mm) CPB-8526A 2.8×2600 85 5 200 6.5 2900×1600×2600 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chấn tôn thủy lực CPB-8520A

MODEL KHẢ NĂNG CHẤN (mm) LỰC CHẤN (tấn) ĐỘNG CƠ (hp) HỌNG (mm) TRỌNG LƯỢNG (tấn) KÍCH THƯỚC L×W×H (mm) CPB-8520A 3.2×2000 85 5 200 6.0 2300×1400×2600 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy bơm Ebara 3BM 65-160/7.5

Nguồn cấp / T0 : 380/3/90 (V/Pha/0C) Công suất Kw: 7.5 Công suất HP: 10 Cột áp (m): 28 - 14 Lưu lượng (Lít/phút): 1200 - 2000 Đường Kính Trong Hút – Xả: Þ 80-65 ...

61200000

Bảo hành : 12 tháng

Máy in mã vạch DATAMAX -O'Neil E Class E-4205

In nhiệt, độ phân giải 203dpi Tốc độ in 5 inches/giây Bề rộng nhãn tối đa: 104mm Bộ nhớ 16MB SDRAM, 4 MB Flash ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy bơm nước Ebara MD 40-200/5.5

Nguồn cấp / T0 :  380/3/60 (V/Pha/0C) Công suất Kw: 5.5 Công suất HP:  7.5 Cột áp (m): 49 - 35 Lưu lượng (Lít/phút): 100 - 550 ...

19850000

Bảo hành : 12 tháng

Máy bơm nước Ebara MD 50 - 160/7.5

Nguồn cấp / T0 :  380/3/60 (V/Pha/0C) Công suất Kw: 7.5 Công suất HP:  10 Cột áp (m): 38 - 26 Lưu lượng (Lít/phút): 400 - 1250 ...

20950000

Bảo hành : 12 tháng

Máy in mã vạch Citizen CLP-631

Đặc tính Giá trị Phương thức in In nhiệt trực tiếp hoặc gián tiếp. Độ rộng in được 4.1" (10.4 cm) Độ phân giải 300 dpi Tốc độ in 4 ips Hỗ trợ mã vạch Linear Bar Codes: Code 11, Interleaved 2 of 5, Code 39, EAN-8, EAN-13, UPC-E, Code 93, Code 128, ...

17200000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phay đứng CNC Okuma Howa FMR40

Năm: 1999 Hệ điều khiển: Fanuc 20F Nước sản xuất: Japan Số lượng trục: 3 Kích thước bàn: 950x520 mm Hành trình X: 580 mm Hành trình Y: 410 mm Hành trình Z: 400 mm Tốc độ trục chính: 4000 rpm Động cơ trục chính (AC, DC): AC ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phay đứng CNC Moriseiki MV-65/50

Năm: 1991 Hệ điều khiển: Fanuc OM Nước sản xuất: Japan Số lượng trục: 3 Kích thước bàn: 1700x650 mm Hành trình X: 1270 mm Hành trình Y: 650 mm Hành trình Z: 650 mm Tốc độ trục chính: 4000 rpm Số dao dự trữ lớn nhất: 40 pcs Loại đầu dao: BT50 Động cơ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phay CNC Makino BNII-85A6

Năm: 1989 Hệ điều khiển: Fanuc OM Nước sản xuất: Japan Số lượng trục: 3 Kích thước bàn: 1350x575 mm Hành trình X: 850 mm Hành trình Y: 500 mm Hành trình Z: 400 mm Tốc độ trục chính: 10-4000 rpm Loại đầu dao: BT50 Kích thước (DxRxC): 2.2x2.6x2.8 m ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phay đứng CNC Makino Seiki MSA40

Năm: 1989 Hệ điều khiển: Fanuc OM Nước sản xuất: Japan Số lượng trục: 3 Kích thước bàn: 800x450 mm Hành trình X: 600 mm Hành trình Y: 400 mm Hành trình Z: 400 mm Tải trọng lớn nhất: 300 kg Tốc độ trục chính: 60-15000 rpm Số dao dự trữ lớn nhất: 30 ...

0

Bảo hành : 12 tháng